Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,0001792 | S$ 0,0001844 | 2,63% |
3 tháng | S$ 0,0001792 | S$ 0,0001849 | 2,78% |
1 năm | S$ 0,0001790 | S$ 0,0001884 | 4,26% |
2 năm | S$ 0,0001774 | S$ 0,0002057 | 11,43% |
3 năm | S$ 0,0001774 | S$ 0,0002057 | 10,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Đô la Singapore (SGD) |
₲ 1.000 | S$ 0,1798 |
₲ 5.000 | S$ 0,8990 |
₲ 10.000 | S$ 1,7980 |
₲ 25.000 | S$ 4,4950 |
₲ 50.000 | S$ 8,9899 |
₲ 100.000 | S$ 17,980 |
₲ 250.000 | S$ 44,950 |
₲ 500.000 | S$ 89,899 |
₲ 1.000.000 | S$ 179,80 |
₲ 5.000.000 | S$ 898,99 |
₲ 10.000.000 | S$ 1.797,98 |
₲ 25.000.000 | S$ 4.494,95 |
₲ 50.000.000 | S$ 8.989,91 |
₲ 100.000.000 | S$ 17.980 |
₲ 500.000.000 | S$ 89.899 |