Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 5.423,56 | ₲ 5.481,89 | 0,09% |
3 tháng | ₲ 5.386,13 | ₲ 5.482,69 | 0,77% |
1 năm | ₲ 5.308,43 | ₲ 5.585,68 | 1,00% |
2 năm | ₲ 4.860,86 | ₲ 5.635,46 | 10,59% |
3 năm | ₲ 4.860,86 | ₲ 5.635,46 | 11,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Guarani Paraguay (PYG) |
S$ 1 | ₲ 5.472,03 |
S$ 5 | ₲ 27.360 |
S$ 10 | ₲ 54.720 |
S$ 25 | ₲ 136.801 |
S$ 50 | ₲ 273.601 |
S$ 100 | ₲ 547.203 |
S$ 250 | ₲ 1.368.007 |
S$ 500 | ₲ 2.736.014 |
S$ 1.000 | ₲ 5.472.029 |
S$ 5.000 | ₲ 27.360.145 |
S$ 10.000 | ₲ 54.720.290 |
S$ 25.000 | ₲ 136.800.724 |
S$ 50.000 | ₲ 273.601.448 |
S$ 100.000 | ₲ 547.202.895 |
S$ 500.000 | ₲ 2.736.014.476 |