Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / PYG Đảo
S$
=
30/04/2024 3:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5.423,56 5.481,89 0,09%
3 tháng 5.386,13 5.482,69 0,77%
1 năm 5.308,43 5.585,68 1,00%
2 năm 4.860,86 5.635,46 10,59%
3 năm 4.860,86 5.635,46 11,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Guarani Paraguay (PYG)
S$ 1 5.472,03
S$ 5 27.360
S$ 10 54.720
S$ 25 136.801
S$ 50 273.601
S$ 100 547.203
S$ 250 1.368.007
S$ 500 2.736.014
S$ 1.000 5.472.029
S$ 5.000 27.360.145
S$ 10.000 54.720.290
S$ 25.000 136.800.724
S$ 50.000 273.601.448
S$ 100.000 547.202.895
S$ 500.000 2.736.014.476