Công cụ quy đổi tiền tệ - PYG / TND Đảo
=
DT
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,0004132 DT 0,0004286 3,59%
3 tháng DT 0,0004132 DT 0,0004305 4,00%
1 năm DT 0,0004132 DT 0,0004382 3,69%
2 năm DT 0,0004093 DT 0,0004701 7,93%
3 năm DT 0,0003996 DT 0,0004701 0,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Guarani Paraguay (PYG)Dinar Tunisia (TND)
1.000DT 0,4132
5.000DT 2,0662
10.000DT 4,1323
25.000DT 10,331
50.000DT 20,662
100.000DT 41,323
250.000DT 103,31
500.000DT 206,62
1.000.000DT 413,23
5.000.000DT 2.066,16
10.000.000DT 4.132,31
25.000.000DT 10.331
50.000.000DT 20.662
100.000.000DT 41.323
500.000.000DT 206.616