Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / PYG Đảo
DT
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2.333,04 2.387,88 1,32%
3 tháng 2.307,02 2.387,88 1,12%
1 năm 2.282,21 2.403,59 0,63%
2 năm 2.127,09 2.443,44 6,78%
3 năm 2.127,09 2.502,51 0,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Guarani Paraguay (PYG)
DT 1 2.390,94
DT 5 11.955
DT 10 23.909
DT 25 59.774
DT 50 119.547
DT 100 239.094
DT 250 597.735
DT 500 1.195.471
DT 1.000 2.390.942
DT 5.000 11.954.708
DT 10.000 23.909.417
DT 25.000 59.773.542
DT 50.000 119.547.085
DT 100.000 239.094.169
DT 500.000 1.195.470.845