Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,004293 | ₺ 0,004405 | 2,41% |
3 tháng | ₺ 0,004234 | ₺ 0,004441 | 1,53% |
1 năm | ₺ 0,002739 | ₺ 0,004441 | 55,87% |
2 năm | ₺ 0,002327 | ₺ 0,004441 | 84,42% |
3 năm | ₺ 0,001194 | ₺ 0,004441 | 243,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
₲ 1.000 | ₺ 4,3092 |
₲ 5.000 | ₺ 21,546 |
₲ 10.000 | ₺ 43,092 |
₲ 25.000 | ₺ 107,73 |
₲ 50.000 | ₺ 215,46 |
₲ 100.000 | ₺ 430,92 |
₲ 250.000 | ₺ 1.077,30 |
₲ 500.000 | ₺ 2.154,60 |
₲ 1.000.000 | ₺ 4.309,19 |
₲ 5.000.000 | ₺ 21.546 |
₲ 10.000.000 | ₺ 43.092 |
₲ 25.000.000 | ₺ 107.730 |
₲ 50.000.000 | ₺ 215.460 |
₲ 100.000.000 | ₺ 430.919 |
₲ 500.000.000 | ₺ 2.154.595 |