Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / IDR Đảo
ر.ق
=
Rp
29/04/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 4.353,81 Rp 4.467,60 2,17%
3 tháng Rp 4.256,67 Rp 4.467,60 2,57%
1 năm Rp 4.022,93 Rp 4.467,60 10,33%
2 năm Rp 3.955,89 Rp 4.467,60 11,88%
3 năm Rp 3.846,32 Rp 4.467,60 11,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Rupiah Indonesia (IDR)
ر.ق 1Rp 4.463,70
ر.ق 5Rp 22.319
ر.ق 10Rp 44.637
ر.ق 25Rp 111.593
ر.ق 50Rp 223.185
ر.ق 100Rp 446.370
ر.ق 250Rp 1.115.925
ر.ق 500Rp 2.231.850
ر.ق 1.000Rp 4.463.700
ر.ق 5.000Rp 22.318.502
ر.ق 10.000Rp 44.637.004
ر.ق 25.000Rp 111.592.510
ر.ق 50.000Rp 223.185.020
ر.ق 100.000Rp 446.370.041
ر.ق 500.000Rp 2.231.850.204