Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 4.353,81 | Rp 4.467,60 | 2,17% |
3 tháng | Rp 4.256,67 | Rp 4.467,60 | 2,57% |
1 năm | Rp 4.022,93 | Rp 4.467,60 | 10,33% |
2 năm | Rp 3.955,89 | Rp 4.467,60 | 11,88% |
3 năm | Rp 3.846,32 | Rp 4.467,60 | 11,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Rupiah Indonesia (IDR) |
ر.ق 1 | Rp 4.463,70 |
ر.ق 5 | Rp 22.319 |
ر.ق 10 | Rp 44.637 |
ر.ق 25 | Rp 111.593 |
ر.ق 50 | Rp 223.185 |
ر.ق 100 | Rp 446.370 |
ر.ق 250 | Rp 1.115.925 |
ر.ق 500 | Rp 2.231.850 |
ر.ق 1.000 | Rp 4.463.700 |
ر.ق 5.000 | Rp 22.318.502 |
ر.ق 10.000 | Rp 44.637.004 |
ر.ق 25.000 | Rp 111.592.510 |
ر.ق 50.000 | Rp 223.185.020 |
ر.ق 100.000 | Rp 446.370.041 |
ر.ق 500.000 | Rp 2.231.850.204 |