Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / RON Đảo
ر.ق
=
RON
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 1,2557 RON 1,2865 1,21%
3 tháng RON 1,2471 RON 1,2865 0,10%
1 năm RON 1,2051 RON 1,3046 3,93%
2 năm RON 1,2051 RON 1,4201 1,40%
3 năm RON 1,1046 RON 1,4201 12,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Leu Romania (RON)
ر.ق 1RON 1,2695
ر.ق 5RON 6,3473
ر.ق 10RON 12,695
ر.ق 25RON 31,736
ر.ق 50RON 63,473
ر.ق 100RON 126,95
ر.ق 250RON 317,36
ر.ق 500RON 634,73
ر.ق 1.000RON 1.269,45
ر.ق 5.000RON 6.347,25
ر.ق 10.000RON 12.695
ر.ق 25.000RON 31.736
ر.ق 50.000RON 63.473
ر.ق 100.000RON 126.945
ر.ق 500.000RON 634.725