Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 1,2557 | RON 1,2865 | 1,21% |
3 tháng | RON 1,2471 | RON 1,2865 | 0,10% |
1 năm | RON 1,2051 | RON 1,3046 | 3,93% |
2 năm | RON 1,2051 | RON 1,4201 | 1,40% |
3 năm | RON 1,1046 | RON 1,4201 | 12,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Leu Romania (RON) |
ر.ق 1 | RON 1,2695 |
ر.ق 5 | RON 6,3473 |
ر.ق 10 | RON 12,695 |
ر.ق 25 | RON 31,736 |
ر.ق 50 | RON 63,473 |
ر.ق 100 | RON 126,95 |
ر.ق 250 | RON 317,36 |
ر.ق 500 | RON 634,73 |
ر.ق 1.000 | RON 1.269,45 |
ر.ق 5.000 | RON 6.347,25 |
ر.ق 10.000 | RON 12.695 |
ر.ق 25.000 | RON 31.736 |
ر.ق 50.000 | RON 63.473 |
ر.ق 100.000 | RON 126.945 |
ر.ق 500.000 | RON 634.725 |