Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,7773 | ر.ق 0,7885 | 0,34% |
3 tháng | ر.ق 0,7773 | ر.ق 0,8019 | 0,004% |
1 năm | ر.ق 0,7665 | ر.ق 0,8298 | 2,21% |
2 năm | ر.ق 0,7042 | ر.ق 0,8298 | 1,61% |
3 năm | ر.ق 0,7042 | ر.ق 0,9053 | 12,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Riyal Qatar (QAR) |
RON 1 | ر.ق 0,7877 |
RON 5 | ر.ق 3,9383 |
RON 10 | ر.ق 7,8766 |
RON 25 | ر.ق 19,691 |
RON 50 | ر.ق 39,383 |
RON 100 | ر.ق 78,766 |
RON 250 | ر.ق 196,91 |
RON 500 | ر.ق 393,83 |
RON 1.000 | ر.ق 787,66 |
RON 5.000 | ر.ق 3.938,29 |
RON 10.000 | ر.ق 7.876,57 |
RON 25.000 | ر.ق 19.691 |
RON 50.000 | ر.ق 39.383 |
RON 100.000 | ر.ق 78.766 |
RON 500.000 | ر.ق 393.829 |