Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / QAR Đảo
RON
=
ر.ق
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,7773 ر.ق 0,7885 0,34%
3 tháng ر.ق 0,7773 ر.ق 0,8019 0,004%
1 năm ر.ق 0,7665 ر.ق 0,8298 2,21%
2 năm ر.ق 0,7042 ر.ق 0,8298 1,61%
3 năm ر.ق 0,7042 ر.ق 0,9053 12,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Riyal Qatar (QAR)
RON 1ر.ق 0,7877
RON 5ر.ق 3,9383
RON 10ر.ق 7,8766
RON 25ر.ق 19,691
RON 50ر.ق 39,383
RON 100ر.ق 78,766
RON 250ر.ق 196,91
RON 500ر.ق 393,83
RON 1.000ر.ق 787,66
RON 5.000ر.ق 3.938,29
RON 10.000ر.ق 7.876,57
RON 25.000ر.ق 19.691
RON 50.000ر.ق 39.383
RON 100.000ر.ق 78.766
RON 500.000ر.ق 393.829