Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / RSD Đảo
ر.ق
=
дин
02/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 29,602 дин 30,276 0,66%
3 tháng дин 29,427 дин 30,276 1,95%
1 năm дин 28,603 дин 30,751 2,52%
2 năm дин 28,603 дин 33,664 1,60%
3 năm дин 26,378 дин 33,664 12,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Dinar Serbia (RSD)
ر.ق 1дин 30,149
ر.ق 5дин 150,74
ر.ق 10дин 301,49
ر.ق 25дин 753,72
ر.ق 50дин 1.507,45
ر.ق 100дин 3.014,89
ر.ق 250дин 7.537,23
ر.ق 500дин 15.074
ر.ق 1.000дин 30.149
ر.ق 5.000дин 150.745
ر.ق 10.000дин 301.489
ر.ق 25.000дин 753.723
ر.ق 50.000дин 1.507.446
ر.ق 100.000дин 3.014.891
ر.ق 500.000дин 15.074.456