Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / QAR Đảo
дин
=
ر.ق
17/05/2024 3:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,03306 ر.ق 0,03378 2,18%
3 tháng ر.ق 0,03303 ر.ق 0,03398 0,93%
1 năm ر.ق 0,03252 ر.ق 0,03496 0,51%
2 năm ر.ق 0,02971 ر.ق 0,03496 3,63%
3 năm ر.ق 0,02971 ر.ق 0,03791 10,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Riyal Qatar (QAR)
дин 100ر.ق 3,3740
дин 500ر.ق 16,870
дин 1.000ر.ق 33,740
дин 2.500ر.ق 84,350
дин 5.000ر.ق 168,70
дин 10.000ر.ق 337,40
дин 25.000ر.ق 843,50
дин 50.000ر.ق 1.687,00
дин 100.000ر.ق 3.373,99
дин 500.000ر.ق 16.870
дин 1.000.000ر.ق 33.740
дин 2.500.000ر.ق 84.350
дин 5.000.000ر.ق 168.700
дин 10.000.000ر.ق 337.399
дин 50.000.000ر.ق 1.686.997