Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / SCR Đảo
ر.ق
=
SRe
02/05/2024 6:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 3,6681 SRe 3,7992 1,98%
3 tháng SRe 3,6248 SRe 3,8405 1,85%
1 năm SRe 3,4651 SRe 4,0070 0,41%
2 năm SRe 3,4651 SRe 4,0299 3,72%
3 năm SRe 3,4651 SRe 4,5350 7,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Rupee Seychelles (SCR)
ر.ق 1SRe 3,7451
ر.ق 5SRe 18,726
ر.ق 10SRe 37,451
ر.ق 25SRe 93,628
ر.ق 50SRe 187,26
ر.ق 100SRe 374,51
ر.ق 250SRe 936,28
ر.ق 500SRe 1.872,57
ر.ق 1.000SRe 3.745,13
ر.ق 5.000SRe 18.726
ر.ق 10.000SRe 37.451
ر.ق 25.000SRe 93.628
ر.ق 50.000SRe 187.257
ر.ق 100.000SRe 374.513
ر.ق 500.000SRe 1.872.567