Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 3,6681 | SRe 3,7992 | 1,98% |
3 tháng | SRe 3,6248 | SRe 3,8405 | 1,85% |
1 năm | SRe 3,4651 | SRe 4,0070 | 0,41% |
2 năm | SRe 3,4651 | SRe 4,0299 | 3,72% |
3 năm | SRe 3,4651 | SRe 4,5350 | 7,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Rupee Seychelles (SCR) |
ر.ق 1 | SRe 3,7451 |
ر.ق 5 | SRe 18,726 |
ر.ق 10 | SRe 37,451 |
ر.ق 25 | SRe 93,628 |
ر.ق 50 | SRe 187,26 |
ر.ق 100 | SRe 374,51 |
ر.ق 250 | SRe 936,28 |
ر.ق 500 | SRe 1.872,57 |
ر.ق 1.000 | SRe 3.745,13 |
ر.ق 5.000 | SRe 18.726 |
ر.ق 10.000 | SRe 37.451 |
ر.ق 25.000 | SRe 93.628 |
ر.ق 50.000 | SRe 187.257 |
ر.ق 100.000 | SRe 374.513 |
ر.ق 500.000 | SRe 1.872.567 |