Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,2597 | ر.ق 0,2709 | 0,25% |
3 tháng | ر.ق 0,2597 | ر.ق 0,2726 | 0,28% |
1 năm | ر.ق 0,2496 | ر.ق 0,2886 | 2,99% |
2 năm | ر.ق 0,2481 | ر.ق 0,2886 | 2,23% |
3 năm | ر.ق 0,2205 | ر.ق 0,2886 | 13,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Riyal Qatar (QAR) |
SRe 100 | ر.ق 26,529 |
SRe 500 | ر.ق 132,64 |
SRe 1.000 | ر.ق 265,29 |
SRe 2.500 | ر.ق 663,22 |
SRe 5.000 | ر.ق 1.326,44 |
SRe 10.000 | ر.ق 2.652,88 |
SRe 25.000 | ر.ق 6.632,21 |
SRe 50.000 | ر.ق 13.264 |
SRe 100.000 | ر.ق 26.529 |
SRe 500.000 | ر.ق 132.644 |
SRe 1.000.000 | ر.ق 265.288 |
SRe 2.500.000 | ر.ق 663.221 |
SRe 5.000.000 | ر.ق 1.326.441 |
SRe 10.000.000 | ر.ق 2.652.882 |
SRe 50.000.000 | ر.ق 13.264.412 |