Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / QAR Đảo
SRe
=
ر.ق
10/05/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,2597 ر.ق 0,2709 0,25%
3 tháng ر.ق 0,2597 ر.ق 0,2726 0,28%
1 năm ر.ق 0,2496 ر.ق 0,2886 2,99%
2 năm ر.ق 0,2481 ر.ق 0,2886 2,23%
3 năm ر.ق 0,2205 ر.ق 0,2886 13,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Riyal Qatar (QAR)
SRe 100ر.ق 26,529
SRe 500ر.ق 132,64
SRe 1.000ر.ق 265,29
SRe 2.500ر.ق 663,22
SRe 5.000ر.ق 1.326,44
SRe 10.000ر.ق 2.652,88
SRe 25.000ر.ق 6.632,21
SRe 50.000ر.ق 13.264
SRe 100.000ر.ق 26.529
SRe 500.000ر.ق 132.644
SRe 1.000.000ر.ق 265.288
SRe 2.500.000ر.ق 663.221
SRe 5.000.000ر.ق 1.326.441
SRe 10.000.000ر.ق 2.652.882
SRe 50.000.000ر.ق 13.264.412