Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,8972 | kr 3,0216 | 1,60% |
3 tháng | kr 2,8044 | kr 3,0216 | 3,32% |
1 năm | kr 2,7257 | kr 3,0815 | 6,23% |
2 năm | kr 2,6722 | kr 3,1252 | 10,35% |
3 năm | kr 2,2669 | kr 3,1252 | 29,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Krona Thụy Điển (SEK) |
ر.ق 1 | kr 2,9793 |
ر.ق 5 | kr 14,896 |
ر.ق 10 | kr 29,793 |
ر.ق 25 | kr 74,481 |
ر.ق 50 | kr 148,96 |
ر.ق 100 | kr 297,93 |
ر.ق 250 | kr 744,81 |
ر.ق 500 | kr 1.489,63 |
ر.ق 1.000 | kr 2.979,26 |
ر.ق 5.000 | kr 14.896 |
ر.ق 10.000 | kr 29.793 |
ر.ق 25.000 | kr 74.481 |
ر.ق 50.000 | kr 148.963 |
ر.ق 100.000 | kr 297.926 |
ر.ق 500.000 | kr 1.489.629 |