Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / SEK Đảo
ر.ق
=
kr
03/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 2,8972 kr 3,0216 1,60%
3 tháng kr 2,8044 kr 3,0216 3,32%
1 năm kr 2,7257 kr 3,0815 6,23%
2 năm kr 2,6722 kr 3,1252 10,35%
3 năm kr 2,2669 kr 3,1252 29,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Krona Thụy Điển (SEK)
ر.ق 1kr 2,9793
ر.ق 5kr 14,896
ر.ق 10kr 29,793
ر.ق 25kr 74,481
ر.ق 50kr 148,96
ر.ق 100kr 297,93
ر.ق 250kr 744,81
ر.ق 500kr 1.489,63
ر.ق 1.000kr 2.979,26
ر.ق 5.000kr 14.896
ر.ق 10.000kr 29.793
ر.ق 25.000kr 74.481
ر.ق 50.000kr 148.963
ر.ق 100.000kr 297.926
ر.ق 500.000kr 1.489.629