Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / QAR Đảo
kr
=
ر.ق
09/05/2024 12:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,3309 ر.ق 0,3452 3,13%
3 tháng ر.ق 0,3309 ر.ق 0,3566 3,78%
1 năm ر.ق 0,3245 ر.ق 0,3669 6,60%
2 năm ر.ق 0,3200 ر.ق 0,3742 8,25%
3 năm ر.ق 0,3200 ر.ق 0,4411 23,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Riyal Qatar (QAR)
kr 10ر.ق 3,3355
kr 50ر.ق 16,677
kr 100ر.ق 33,355
kr 250ر.ق 83,386
kr 500ر.ق 166,77
kr 1.000ر.ق 333,55
kr 2.500ر.ق 833,86
kr 5.000ر.ق 1.667,73
kr 10.000ر.ق 3.335,45
kr 50.000ر.ق 16.677
kr 100.000ر.ق 33.355
kr 250.000ر.ق 83.386
kr 500.000ر.ق 166.773
kr 1.000.000ر.ق 333.545
kr 5.000.000ر.ق 1.667.726