Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,3309 | ر.ق 0,3452 | 3,13% |
3 tháng | ر.ق 0,3309 | ر.ق 0,3566 | 3,78% |
1 năm | ر.ق 0,3245 | ر.ق 0,3669 | 6,60% |
2 năm | ر.ق 0,3200 | ر.ق 0,3742 | 8,25% |
3 năm | ر.ق 0,3200 | ر.ق 0,4411 | 23,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Riyal Qatar (QAR) |
kr 10 | ر.ق 3,3355 |
kr 50 | ر.ق 16,677 |
kr 100 | ر.ق 33,355 |
kr 250 | ر.ق 83,386 |
kr 500 | ر.ق 166,77 |
kr 1.000 | ر.ق 333,55 |
kr 2.500 | ر.ق 833,86 |
kr 5.000 | ر.ق 1.667,73 |
kr 10.000 | ر.ق 3.335,45 |
kr 50.000 | ر.ق 16.677 |
kr 100.000 | ر.ق 33.355 |
kr 250.000 | ر.ق 83.386 |
kr 500.000 | ر.ق 166.773 |
kr 1.000.000 | ر.ق 333.545 |
kr 5.000.000 | ر.ق 1.667.726 |