Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,3693 | S$ 0,3750 | 0,40% |
3 tháng | S$ 0,3653 | S$ 0,3750 | 0,44% |
1 năm | S$ 0,3615 | S$ 0,3777 | 1,87% |
2 năm | S$ 0,3590 | S$ 0,3973 | 2,20% |
3 năm | S$ 0,3590 | S$ 0,3973 | 1,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Đô la Singapore (SGD) |
ر.ق 10 | S$ 3,7063 |
ر.ق 50 | S$ 18,532 |
ر.ق 100 | S$ 37,063 |
ر.ق 250 | S$ 92,658 |
ر.ق 500 | S$ 185,32 |
ر.ق 1.000 | S$ 370,63 |
ر.ق 2.500 | S$ 926,58 |
ر.ق 5.000 | S$ 1.853,16 |
ر.ق 10.000 | S$ 3.706,32 |
ر.ق 50.000 | S$ 18.532 |
ر.ق 100.000 | S$ 37.063 |
ر.ق 250.000 | S$ 92.658 |
ر.ق 500.000 | S$ 185.316 |
ر.ق 1.000.000 | S$ 370.632 |
ر.ق 5.000.000 | S$ 1.853.159 |