Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / SGD Đảo
ر.ق
=
S$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,3693 S$ 0,3750 0,40%
3 tháng S$ 0,3653 S$ 0,3750 0,44%
1 năm S$ 0,3615 S$ 0,3777 1,87%
2 năm S$ 0,3590 S$ 0,3973 2,20%
3 năm S$ 0,3590 S$ 0,3973 1,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Đô la Singapore (SGD)
ر.ق 10S$ 3,7063
ر.ق 50S$ 18,532
ر.ق 100S$ 37,063
ر.ق 250S$ 92,658
ر.ق 500S$ 185,32
ر.ق 1.000S$ 370,63
ر.ق 2.500S$ 926,58
ر.ق 5.000S$ 1.853,16
ر.ق 10.000S$ 3.706,32
ر.ق 50.000S$ 18.532
ر.ق 100.000S$ 37.063
ر.ق 250.000S$ 92.658
ر.ق 500.000S$ 185.316
ر.ق 1.000.000S$ 370.632
ر.ق 5.000.000S$ 1.853.159