Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 2,6673 | ر.ق 2,7078 | 0,77% |
3 tháng | ر.ق 2,6673 | ر.ق 2,7372 | 1,53% |
1 năm | ر.ق 2,6479 | ر.ق 2,7662 | 2,02% |
2 năm | ر.ق 2,5172 | ر.ق 2,7853 | 1,87% |
3 năm | ر.ق 2,5172 | ر.ق 2,7853 | 2,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Riyal Qatar (QAR) |
S$ 1 | ر.ق 2,6746 |
S$ 5 | ر.ق 13,373 |
S$ 10 | ر.ق 26,746 |
S$ 25 | ر.ق 66,865 |
S$ 50 | ر.ق 133,73 |
S$ 100 | ر.ق 267,46 |
S$ 250 | ر.ق 668,65 |
S$ 500 | ر.ق 1.337,29 |
S$ 1.000 | ر.ق 2.674,58 |
S$ 5.000 | ر.ق 13.373 |
S$ 10.000 | ر.ق 26.746 |
S$ 25.000 | ر.ق 66.865 |
S$ 50.000 | ر.ق 133.729 |
S$ 100.000 | ر.ق 267.458 |
S$ 500.000 | ر.ق 1.337.292 |