Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / QAR Đảo
S$
=
ر.ق
30/04/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 2,6673 ر.ق 2,7078 0,77%
3 tháng ر.ق 2,6673 ر.ق 2,7372 1,53%
1 năm ر.ق 2,6479 ر.ق 2,7662 2,02%
2 năm ر.ق 2,5172 ر.ق 2,7853 1,87%
3 năm ر.ق 2,5172 ر.ق 2,7853 2,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Riyal Qatar (QAR)
S$ 1ر.ق 2,6746
S$ 5ر.ق 13,373
S$ 10ر.ق 26,746
S$ 25ر.ق 66,865
S$ 50ر.ق 133,73
S$ 100ر.ق 267,46
S$ 250ر.ق 668,65
S$ 500ر.ق 1.337,29
S$ 1.000ر.ق 2.674,58
S$ 5.000ر.ق 13.373
S$ 10.000ر.ق 26.746
S$ 25.000ر.ق 66.865
S$ 50.000ر.ق 133.729
S$ 100.000ر.ق 267.458
S$ 500.000ر.ق 1.337.292