Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / SOS Đảo
ر.ق
=
SOS
02/05/2024 10:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 156,17 SOS 158,78 0,17%
3 tháng SOS 155,71 SOS 158,78 1,14%
1 năm SOS 148,49 SOS 158,78 0,90%
2 năm SOS 148,49 SOS 160,82 1,57%
3 năm SOS 148,49 SOS 161,39 1,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Shilling Somalia (SOS)
ر.ق 1SOS 156,92
ر.ق 5SOS 784,59
ر.ق 10SOS 1.569,18
ر.ق 25SOS 3.922,95
ر.ق 50SOS 7.845,91
ر.ق 100SOS 15.692
ر.ق 250SOS 39.230
ر.ق 500SOS 78.459
ر.ق 1.000SOS 156.918
ر.ق 5.000SOS 784.591
ر.ق 10.000SOS 1.569.182
ر.ق 25.000SOS 3.922.954
ر.ق 50.000SOS 7.845.908
ر.ق 100.000SOS 15.691.816
ر.ق 500.000SOS 78.459.079