Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / QAR Đảo
SOS
=
ر.ق
16/05/2024 6:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,006327 ر.ق 0,006410 0,68%
3 tháng ر.ق 0,006298 ر.ق 0,006422 0,63%
1 năm ر.ق 0,006298 ر.ق 0,006735 0,34%
2 năm ر.ق 0,006218 ر.ق 0,006735 1,09%
3 năm ر.ق 0,006196 ر.ق 0,006735 1,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Riyal Qatar (QAR)
SOS 1.000ر.ق 6,3748
SOS 5.000ر.ق 31,874
SOS 10.000ر.ق 63,748
SOS 25.000ر.ق 159,37
SOS 50.000ر.ق 318,74
SOS 100.000ر.ق 637,48
SOS 250.000ر.ق 1.593,70
SOS 500.000ر.ق 3.187,39
SOS 1.000.000ر.ق 6.374,78
SOS 5.000.000ر.ق 31.874
SOS 10.000.000ر.ق 63.748
SOS 25.000.000ر.ق 159.370
SOS 50.000.000ر.ق 318.739
SOS 100.000.000ر.ق 637.478
SOS 500.000.000ر.ق 3.187.391