Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,006327 | ر.ق 0,006410 | 0,68% |
3 tháng | ر.ق 0,006298 | ر.ق 0,006422 | 0,63% |
1 năm | ر.ق 0,006298 | ر.ق 0,006735 | 0,34% |
2 năm | ر.ق 0,006218 | ر.ق 0,006735 | 1,09% |
3 năm | ر.ق 0,006196 | ر.ق 0,006735 | 1,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Riyal Qatar (QAR) |
SOS 1.000 | ر.ق 6,3748 |
SOS 5.000 | ر.ق 31,874 |
SOS 10.000 | ر.ق 63,748 |
SOS 25.000 | ر.ق 159,37 |
SOS 50.000 | ر.ق 318,74 |
SOS 100.000 | ر.ق 637,48 |
SOS 250.000 | ر.ق 1.593,70 |
SOS 500.000 | ر.ق 3.187,39 |
SOS 1.000.000 | ر.ق 6.374,78 |
SOS 5.000.000 | ر.ق 31.874 |
SOS 10.000.000 | ر.ق 63.748 |
SOS 25.000.000 | ر.ق 159.370 |
SOS 50.000.000 | ر.ق 318.739 |
SOS 100.000.000 | ر.ق 637.478 |
SOS 500.000.000 | ر.ق 3.187.391 |