Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / SZL Đảo
ر.ق
=
L
05/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 5,0844 L 5,2782 0,64%
3 tháng L 5,0844 L 5,3016 1,19%
1 năm L 4,8446 L 5,4289 2,04%
2 năm L 4,2003 L 5,4289 16,64%
3 năm L 3,6977 L 5,4289 28,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Lilangeni Swaziland (SZL)
ر.ق 1L 5,0749
ر.ق 5L 25,374
ر.ق 10L 50,749
ر.ق 25L 126,87
ر.ق 50L 253,74
ر.ق 100L 507,49
ر.ق 250L 1.268,72
ر.ق 500L 2.537,44
ر.ق 1.000L 5.074,87
ر.ق 5.000L 25.374
ر.ق 10.000L 50.749
ر.ق 25.000L 126.872
ر.ق 50.000L 253.744
ر.ق 100.000L 507.487
ر.ق 500.000L 2.537.437