Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / QAR Đảo
L
=
ر.ق
14/05/2024 7:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,1895 ر.ق 0,1979 2,16%
3 tháng ر.ق 0,1886 ر.ق 0,1979 3,03%
1 năm ر.ق 0,1842 ر.ق 0,2064 4,97%
2 năm ر.ق 0,1842 ر.ق 0,2381 12,85%
3 năm ر.ق 0,1842 ر.ق 0,2704 23,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Riyal Qatar (QAR)
L 100ر.ق 19,823
L 500ر.ق 99,114
L 1.000ر.ق 198,23
L 2.500ر.ق 495,57
L 5.000ر.ق 991,14
L 10.000ر.ق 1.982,27
L 25.000ر.ق 4.955,69
L 50.000ر.ق 9.911,37
L 100.000ر.ق 19.823
L 500.000ر.ق 99.114
L 1.000.000ر.ق 198.227
L 2.500.000ر.ق 495.569
L 5.000.000ر.ق 991.137
L 10.000.000ر.ق 1.982.274
L 50.000.000ر.ق 9.911.372