Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,1895 | ر.ق 0,1979 | 2,16% |
3 tháng | ر.ق 0,1886 | ر.ق 0,1979 | 3,03% |
1 năm | ر.ق 0,1842 | ر.ق 0,2064 | 4,97% |
2 năm | ر.ق 0,1842 | ر.ق 0,2381 | 12,85% |
3 năm | ر.ق 0,1842 | ر.ق 0,2704 | 23,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Riyal Qatar (QAR) |
L 100 | ر.ق 19,823 |
L 500 | ر.ق 99,114 |
L 1.000 | ر.ق 198,23 |
L 2.500 | ر.ق 495,57 |
L 5.000 | ر.ق 991,14 |
L 10.000 | ر.ق 1.982,27 |
L 25.000 | ر.ق 4.955,69 |
L 50.000 | ر.ق 9.911,37 |
L 100.000 | ر.ق 19.823 |
L 500.000 | ر.ق 99.114 |
L 1.000.000 | ر.ق 198.227 |
L 2.500.000 | ر.ق 495.569 |
L 5.000.000 | ر.ق 991.137 |
L 10.000.000 | ر.ق 1.982.274 |
L 50.000.000 | ر.ق 9.911.372 |