Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 9,9919 | ฿ 10,209 | 0,25% |
3 tháng | ฿ 9,7298 | ฿ 10,209 | 3,21% |
1 năm | ฿ 9,2445 | ฿ 10,209 | 8,68% |
2 năm | ฿ 8,9753 | ฿ 10,540 | 6,20% |
3 năm | ฿ 8,5323 | ฿ 10,540 | 18,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Baht Thái (THB) |
ر.ق 1 | ฿ 10,092 |
ر.ق 5 | ฿ 50,459 |
ر.ق 10 | ฿ 100,92 |
ر.ق 25 | ฿ 252,30 |
ر.ق 50 | ฿ 504,59 |
ر.ق 100 | ฿ 1.009,19 |
ر.ق 250 | ฿ 2.522,97 |
ر.ق 500 | ฿ 5.045,95 |
ر.ق 1.000 | ฿ 10.092 |
ر.ق 5.000 | ฿ 50.459 |
ر.ق 10.000 | ฿ 100.919 |
ر.ق 25.000 | ฿ 252.297 |
ر.ق 50.000 | ฿ 504.595 |
ر.ق 100.000 | ฿ 1.009.189 |
ر.ق 500.000 | ฿ 5.045.947 |