Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / THB Đảo
ر.ق
=
฿
06/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 9,9919 ฿ 10,209 0,25%
3 tháng ฿ 9,7298 ฿ 10,209 3,21%
1 năm ฿ 9,2445 ฿ 10,209 8,68%
2 năm ฿ 8,9753 ฿ 10,540 6,20%
3 năm ฿ 8,5323 ฿ 10,540 18,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Baht Thái (THB)
ر.ق 1฿ 10,092
ر.ق 5฿ 50,459
ر.ق 10฿ 100,92
ر.ق 25฿ 252,30
ر.ق 50฿ 504,59
ر.ق 100฿ 1.009,19
ر.ق 250฿ 2.522,97
ر.ق 500฿ 5.045,95
ر.ق 1.000฿ 10.092
ر.ق 5.000฿ 50.459
ر.ق 10.000฿ 100.919
ر.ق 25.000฿ 252.297
ر.ق 50.000฿ 504.595
ر.ق 100.000฿ 1.009.189
ر.ق 500.000฿ 5.045.947