Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / QAR Đảo
฿
=
ر.ق
06/05/2024 3:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,09795 ر.ق 0,1001 0,30%
3 tháng ر.ق 0,09795 ر.ق 0,1028 2,86%
1 năm ر.ق 0,09795 ر.ق 0,1082 8,12%
2 năm ر.ق 0,09488 ر.ق 0,1114 6,77%
3 năm ر.ق 0,09488 ر.ق 0,1172 15,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Riyal Qatar (QAR)
฿ 100ر.ق 9,8936
฿ 500ر.ق 49,468
฿ 1.000ر.ق 98,936
฿ 2.500ر.ق 247,34
฿ 5.000ر.ق 494,68
฿ 10.000ر.ق 989,36
฿ 25.000ر.ق 2.473,40
฿ 50.000ر.ق 4.946,79
฿ 100.000ر.ق 9.893,59
฿ 500.000ر.ق 49.468
฿ 1.000.000ر.ق 98.936
฿ 2.500.000ر.ق 247.340
฿ 5.000.000ر.ق 494.679
฿ 10.000.000ر.ق 989.359
฿ 50.000.000ر.ق 4.946.793