Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,09795 | ر.ق 0,1001 | 0,30% |
3 tháng | ر.ق 0,09795 | ر.ق 0,1028 | 2,86% |
1 năm | ر.ق 0,09795 | ر.ق 0,1082 | 8,12% |
2 năm | ر.ق 0,09488 | ر.ق 0,1114 | 6,77% |
3 năm | ر.ق 0,09488 | ر.ق 0,1172 | 15,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Riyal Qatar (QAR) |
฿ 100 | ر.ق 9,8936 |
฿ 500 | ر.ق 49,468 |
฿ 1.000 | ر.ق 98,936 |
฿ 2.500 | ر.ق 247,34 |
฿ 5.000 | ر.ق 494,68 |
฿ 10.000 | ر.ق 989,36 |
฿ 25.000 | ر.ق 2.473,40 |
฿ 50.000 | ر.ق 4.946,79 |
฿ 100.000 | ر.ق 9.893,59 |
฿ 500.000 | ر.ق 49.468 |
฿ 1.000.000 | ر.ق 98.936 |
฿ 2.500.000 | ر.ق 247.340 |
฿ 5.000.000 | ر.ق 494.679 |
฿ 10.000.000 | ر.ق 989.359 |
฿ 50.000.000 | ر.ق 4.946.793 |