Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 8,7845 | NT$ 8,9645 | 0,60% |
3 tháng | NT$ 8,6164 | NT$ 8,9645 | 2,93% |
1 năm | NT$ 8,3990 | NT$ 8,9645 | 5,28% |
2 năm | NT$ 7,9613 | NT$ 8,9645 | 8,32% |
3 năm | NT$ 7,5663 | NT$ 8,9645 | 15,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Tân Đài tệ (TWD) |
ر.ق 1 | NT$ 8,8696 |
ر.ق 5 | NT$ 44,348 |
ر.ق 10 | NT$ 88,696 |
ر.ق 25 | NT$ 221,74 |
ر.ق 50 | NT$ 443,48 |
ر.ق 100 | NT$ 886,96 |
ر.ق 250 | NT$ 2.217,41 |
ر.ق 500 | NT$ 4.434,82 |
ر.ق 1.000 | NT$ 8.869,64 |
ر.ق 5.000 | NT$ 44.348 |
ر.ق 10.000 | NT$ 88.696 |
ر.ق 25.000 | NT$ 221.741 |
ر.ق 50.000 | NT$ 443.482 |
ر.ق 100.000 | NT$ 886.964 |
ر.ق 500.000 | NT$ 4.434.822 |