Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / TWD Đảo
ر.ق
=
NT$
06/05/2024 10:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 8,7845 NT$ 8,9645 0,60%
3 tháng NT$ 8,6164 NT$ 8,9645 2,93%
1 năm NT$ 8,3990 NT$ 8,9645 5,28%
2 năm NT$ 7,9613 NT$ 8,9645 8,32%
3 năm NT$ 7,5663 NT$ 8,9645 15,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Tân Đài tệ (TWD)
ر.ق 1NT$ 8,8696
ر.ق 5NT$ 44,348
ر.ق 10NT$ 88,696
ر.ق 25NT$ 221,74
ر.ق 50NT$ 443,48
ر.ق 100NT$ 886,96
ر.ق 250NT$ 2.217,41
ر.ق 500NT$ 4.434,82
ر.ق 1.000NT$ 8.869,64
ر.ق 5.000NT$ 44.348
ر.ق 10.000NT$ 88.696
ر.ق 25.000NT$ 221.741
ر.ق 50.000NT$ 443.482
ر.ق 100.000NT$ 886.964
ر.ق 500.000NT$ 4.434.822