Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / QAR Đảo
NT$
=
ر.ق
06/05/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,1116 ر.ق 0,1138 0,59%
3 tháng ر.ق 0,1116 ر.ق 0,1161 2,85%
1 năm ر.ق 0,1116 ر.ق 0,1191 5,02%
2 năm ر.ق 0,1116 ر.ق 0,1256 7,68%
3 năm ر.ق 0,1116 ر.ق 0,1322 13,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Riyal Qatar (QAR)
NT$ 100ر.ق 11,265
NT$ 500ر.ق 56,325
NT$ 1.000ر.ق 112,65
NT$ 2.500ر.ق 281,62
NT$ 5.000ر.ق 563,25
NT$ 10.000ر.ق 1.126,50
NT$ 25.000ر.ق 2.816,25
NT$ 50.000ر.ق 5.632,49
NT$ 100.000ر.ق 11.265
NT$ 500.000ر.ق 56.325
NT$ 1.000.000ر.ق 112.650
NT$ 2.500.000ر.ق 281.625
NT$ 5.000.000ر.ق 563.249
NT$ 10.000.000ر.ق 1.126.499
NT$ 50.000.000ر.ق 5.632.493