Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,1116 | ر.ق 0,1138 | 0,59% |
3 tháng | ر.ق 0,1116 | ر.ق 0,1161 | 2,85% |
1 năm | ر.ق 0,1116 | ر.ق 0,1191 | 5,02% |
2 năm | ر.ق 0,1116 | ر.ق 0,1256 | 7,68% |
3 năm | ر.ق 0,1116 | ر.ق 0,1322 | 13,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Riyal Qatar (QAR) |
NT$ 100 | ر.ق 11,265 |
NT$ 500 | ر.ق 56,325 |
NT$ 1.000 | ر.ق 112,65 |
NT$ 2.500 | ر.ق 281,62 |
NT$ 5.000 | ر.ق 563,25 |
NT$ 10.000 | ر.ق 1.126,50 |
NT$ 25.000 | ر.ق 2.816,25 |
NT$ 50.000 | ر.ق 5.632,49 |
NT$ 100.000 | ر.ق 11.265 |
NT$ 500.000 | ر.ق 56.325 |
NT$ 1.000.000 | ر.ق 112.650 |
NT$ 2.500.000 | ر.ق 281.625 |
NT$ 5.000.000 | ر.ق 563.249 |
NT$ 10.000.000 | ر.ق 1.126.499 |
NT$ 50.000.000 | ر.ق 5.632.493 |