Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / UAH Đảo
ر.ق
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 10,676 10,931 1,05%
3 tháng 10,303 10,931 4,38%
1 năm 9,8408 10,931 7,47%
2 năm 8,0226 10,931 34,82%
3 năm 7,1497 10,931 41,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Hryvnia Ukraina (UAH)
ر.ق 1 10,832
ر.ق 5 54,160
ر.ق 10 108,32
ر.ق 25 270,80
ر.ق 50 541,60
ر.ق 100 1.083,19
ر.ق 250 2.707,98
ر.ق 500 5.415,96
ر.ق 1.000 10.832
ر.ق 5.000 54.160
ر.ق 10.000 108.319
ر.ق 25.000 270.798
ر.ق 50.000 541.596
ر.ق 100.000 1.083.192
ر.ق 500.000 5.415.962