Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 10,676 | ₴ 10,931 | 1,05% |
3 tháng | ₴ 10,303 | ₴ 10,931 | 4,38% |
1 năm | ₴ 9,8408 | ₴ 10,931 | 7,47% |
2 năm | ₴ 8,0226 | ₴ 10,931 | 34,82% |
3 năm | ₴ 7,1497 | ₴ 10,931 | 41,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
ر.ق 1 | ₴ 10,832 |
ر.ق 5 | ₴ 54,160 |
ر.ق 10 | ₴ 108,32 |
ر.ق 25 | ₴ 270,80 |
ر.ق 50 | ₴ 541,60 |
ر.ق 100 | ₴ 1.083,19 |
ر.ق 250 | ₴ 2.707,98 |
ر.ق 500 | ₴ 5.415,96 |
ر.ق 1.000 | ₴ 10.832 |
ر.ق 5.000 | ₴ 54.160 |
ر.ق 10.000 | ₴ 108.319 |
ر.ق 25.000 | ₴ 270.798 |
ر.ق 50.000 | ₴ 541.596 |
ر.ق 100.000 | ₴ 1.083.192 |
ر.ق 500.000 | ₴ 5.415.962 |