Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / QAR Đảo
=
ر.ق
10/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,09148 ر.ق 0,09344 1,19%
3 tháng ر.ق 0,09148 ر.ق 0,09685 4,67%
1 năm ر.ق 0,09148 ر.ق 0,1016 6,25%
2 năm ر.ق 0,09148 ر.ق 0,1242 23,34%
3 năm ر.ق 0,09148 ر.ق 0,1399 30,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Riyal Qatar (QAR)
100ر.ق 9,2335
500ر.ق 46,167
1.000ر.ق 92,335
2.500ر.ق 230,84
5.000ر.ق 461,67
10.000ر.ق 923,35
25.000ر.ق 2.308,36
50.000ر.ق 4.616,73
100.000ر.ق 9.233,45
500.000ر.ق 46.167
1.000.000ر.ق 92.335
2.500.000ر.ق 230.836
5.000.000ر.ق 461.673
10.000.000ر.ق 923.345
50.000.000ر.ق 4.616.726