Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,09148 | ر.ق 0,09344 | 1,19% |
3 tháng | ر.ق 0,09148 | ر.ق 0,09685 | 4,67% |
1 năm | ر.ق 0,09148 | ر.ق 0,1016 | 6,25% |
2 năm | ر.ق 0,09148 | ر.ق 0,1242 | 23,34% |
3 năm | ر.ق 0,09148 | ر.ق 0,1399 | 30,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Riyal Qatar (QAR) |
₴ 100 | ر.ق 9,2335 |
₴ 500 | ر.ق 46,167 |
₴ 1.000 | ر.ق 92,335 |
₴ 2.500 | ر.ق 230,84 |
₴ 5.000 | ر.ق 461,67 |
₴ 10.000 | ر.ق 923,35 |
₴ 25.000 | ر.ق 2.308,36 |
₴ 50.000 | ر.ق 4.616,73 |
₴ 100.000 | ر.ق 9.233,45 |
₴ 500.000 | ر.ق 46.167 |
₴ 1.000.000 | ر.ق 92.335 |
₴ 2.500.000 | ر.ق 230.836 |
₴ 5.000.000 | ر.ق 461.673 |
₴ 10.000.000 | ر.ق 923.345 |
₴ 50.000.000 | ر.ق 4.616.726 |