Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / UGX Đảo
ر.ق
=
USh
29/04/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 1.043,03 USh 1.068,41 2,06%
3 tháng USh 1.043,03 USh 1.085,68 0,38%
1 năm USh 985,89 USh 1.085,68 1,30%
2 năm USh 969,50 USh 1.085,68 6,60%
3 năm USh 944,86 USh 1.085,68 5,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Shilling Uganda (UGX)
ر.ق 1USh 1.049,17
ر.ق 5USh 5.245,87
ر.ق 10USh 10.492
ر.ق 25USh 26.229
ر.ق 50USh 52.459
ر.ق 100USh 104.917
ر.ق 250USh 262.293
ر.ق 500USh 524.587
ر.ق 1.000USh 1.049.173
ر.ق 5.000USh 5.245.867
ر.ق 10.000USh 10.491.735
ر.ق 25.000USh 26.229.336
ر.ق 50.000USh 52.458.673
ر.ق 100.000USh 104.917.346
ر.ق 500.000USh 524.586.728