Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / QAR Đảo
USh
=
ر.ق
08/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,0009488 ر.ق 0,0009658 0,96%
3 tháng ر.ق 0,0009211 ر.ق 0,0009658 1,62%
1 năm ر.ق 0,0009211 ر.ق 0,001014 1,25%
2 năm ر.ق 0,0009211 ر.ق 0,001018 5,16%
3 năm ر.ق 0,0009211 ر.ق 0,001058 6,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Riyal Qatar (QAR)
USh 1.000ر.ق 0,9628
USh 5.000ر.ق 4,8139
USh 10.000ر.ق 9,6278
USh 25.000ر.ق 24,069
USh 50.000ر.ق 48,139
USh 100.000ر.ق 96,278
USh 250.000ر.ق 240,69
USh 500.000ر.ق 481,39
USh 1.000.000ر.ق 962,78
USh 5.000.000ر.ق 4.813,89
USh 10.000.000ر.ق 9.627,78
USh 25.000.000ر.ق 24.069
USh 50.000.000ر.ق 48.139
USh 100.000.000ر.ق 96.278
USh 500.000.000ر.ق 481.389