Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / UZS Đảo
ر.ق
=
лв
02/05/2024 12:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 3.451,77 лв 3.491,67 0,07%
3 tháng лв 3.382,28 лв 3.491,67 1,14%
1 năm лв 3.120,29 лв 3.491,67 11,01%
2 năm лв 2.964,91 лв 3.491,67 12,54%
3 năm лв 2.860,60 лв 3.491,67 19,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Som Uzbekistan (UZS)
ر.ق 1лв 3.471,25
ر.ق 5лв 17.356
ر.ق 10лв 34.712
ر.ق 25лв 86.781
ر.ق 50лв 173.562
ر.ق 100лв 347.125
ر.ق 250лв 867.812
ر.ق 500лв 1.735.624
ر.ق 1.000лв 3.471.248
ر.ق 5.000лв 17.356.240
ر.ق 10.000лв 34.712.481
ر.ق 25.000лв 86.781.201
ر.ق 50.000лв 173.562.403
ر.ق 100.000лв 347.124.806
ر.ق 500.000лв 1.735.624.030