Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / QAR Đảo
лв
=
ر.ق
15/05/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,0002864 ر.ق 0,0002897 0,22%
3 tháng ر.ق 0,0002864 ر.ق 0,0002957 3,05%
1 năm ر.ق 0,0002864 ر.ق 0,0003196 10,12%
2 năm ر.ق 0,0002864 ر.ق 0,0003373 12,46%
3 năm ر.ق 0,0002864 ر.ق 0,0003465 17,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Riyal Qatar (QAR)
лв 1.000ر.ق 0,2861
лв 5.000ر.ق 1,4303
лв 10.000ر.ق 2,8605
лв 25.000ر.ق 7,1513
лв 50.000ر.ق 14,303
лв 100.000ر.ق 28,605
лв 250.000ر.ق 71,513
лв 500.000ر.ق 143,03
лв 1.000.000ر.ق 286,05
лв 5.000.000ر.ق 1.430,26
лв 10.000.000ر.ق 2.860,51
лв 25.000.000ر.ق 7.151,28
лв 50.000.000ر.ق 14.303
лв 100.000.000ر.ق 28.605
лв 500.000.000ر.ق 143.026