Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / VES Đảo
ر.ق
=
Bs
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 9,9398 Bs 10,009 0,27%
3 tháng Bs 9,9093 Bs 10,009 0,63%
1 năm Bs 6,7670 Bs 10,009 47,90%
2 năm Bs 1,2193 Bs 71.869.812.092.088.700.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 720,83%
3 năm Bs 1,1354 Bs 71.869.812.092.088.700.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Bolivar Venezuela (VES)
ر.ق 1Bs 10,009
ر.ق 5Bs 50,045
ر.ق 10Bs 100,09
ر.ق 25Bs 250,22
ر.ق 50Bs 500,45
ر.ق 100Bs 1.000,89
ر.ق 250Bs 2.502,23
ر.ق 500Bs 5.004,45
ر.ق 1.000Bs 10.009
ر.ق 5.000Bs 50.045
ر.ق 10.000Bs 100.089
ر.ق 25.000Bs 250.223
ر.ق 50.000Bs 500.445
ر.ق 100.000Bs 1.000.890
ر.ق 500.000Bs 5.004.451