Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / QAR Đảo
Bs
=
ر.ق
10/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,09949 ر.ق 0,1006 0,98%
3 tháng ر.ق 0,09949 ر.ق 0,1009 0,72%
1 năm ر.ق 0,09949 ر.ق 0,1449 31,32%
2 năm ر.ق 0,0000000000000 ر.ق 0,7939 87,47%
3 năm ر.ق 0,0000000000000 ر.ق 0,8807 7.776.708,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Riyal Qatar (QAR)
Bs 100ر.ق 9,9490
Bs 500ر.ق 49,745
Bs 1.000ر.ق 99,490
Bs 2.500ر.ق 248,73
Bs 5.000ر.ق 497,45
Bs 10.000ر.ق 994,90
Bs 25.000ر.ق 2.487,26
Bs 50.000ر.ق 4.974,51
Bs 100.000ر.ق 9.949,02
Bs 500.000ر.ق 49.745
Bs 1.000.000ر.ق 99.490
Bs 2.500.000ر.ق 248.726
Bs 5.000.000ر.ق 497.451
Bs 10.000.000ر.ق 994.902
Bs 50.000.000ر.ق 4.974.512