Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / YER Đảo
ر.ق
=
YER
02/05/2024 8:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 68,764 YER 68,805 0,010%
3 tháng YER 68,358 YER 68,805 0,03%
1 năm YER 68,358 YER 68,805 0,03%
2 năm YER 68,146 YER 69,367 0,10%
3 năm YER 68,146 YER 69,538 0,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Rial Yemen (YER)
ر.ق 1YER 68,777
ر.ق 5YER 343,89
ر.ق 10YER 687,77
ر.ق 25YER 1.719,44
ر.ق 50YER 3.438,87
ر.ق 100YER 6.877,75
ر.ق 250YER 17.194
ر.ق 500YER 34.389
ر.ق 1.000YER 68.777
ر.ق 5.000YER 343.887
ر.ق 10.000YER 687.775
ر.ق 25.000YER 1.719.437
ر.ق 50.000YER 3.438.875
ر.ق 100.000YER 6.877.749
ر.ق 500.000YER 34.388.747