Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / QAR Đảo
YER
=
ر.ق
12/05/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,01453 ر.ق 0,01454 0,03%
3 tháng ر.ق 0,01453 ر.ق 0,01463 0,03%
1 năm ر.ق 0,01453 ر.ق 0,01463 0,04%
2 năm ر.ق 0,01442 ر.ق 0,01467 0,17%
3 năm ر.ق 0,01438 ر.ق 0,01467 0,006%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Riyal Qatar (QAR)
YER 100ر.ق 1,4541
YER 500ر.ق 7,2707
YER 1.000ر.ق 14,541
YER 2.500ر.ق 36,353
YER 5.000ر.ق 72,707
YER 10.000ر.ق 145,41
YER 25.000ر.ق 363,53
YER 50.000ر.ق 727,07
YER 100.000ر.ق 1.454,13
YER 500.000ر.ق 7.270,66
YER 1.000.000ر.ق 14.541
YER 2.500.000ر.ق 36.353
YER 5.000.000ر.ق 72.707
YER 10.000.000ر.ق 145.413
YER 50.000.000ر.ق 727.066