Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / ZMW Đảo
ر.ق
=
ZK
29/04/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 6,7369 ZK 7,2891 6,03%
3 tháng ZK 6,2354 ZK 7,5386 1,71%
1 năm ZK 4,6620 ZK 7,5386 49,57%
2 năm ZK 4,2002 ZK 7,5386 55,27%
3 năm ZK 4,2002 ZK 7,5386 18,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Kwacha Zambia (ZMW)
ر.ق 1ZK 7,2891
ر.ق 5ZK 36,445
ر.ق 10ZK 72,891
ر.ق 25ZK 182,23
ر.ق 50ZK 364,45
ر.ق 100ZK 728,91
ر.ق 250ZK 1.822,27
ر.ق 500ZK 3.644,53
ر.ق 1.000ZK 7.289,07
ر.ق 5.000ZK 36.445
ر.ق 10.000ZK 72.891
ر.ق 25.000ZK 182.227
ر.ق 50.000ZK 364.453
ر.ق 100.000ZK 728.907
ر.ق 500.000ZK 3.644.535