Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / QAR Đảo
ZK
=
ر.ق
16/05/2024 6:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,1329 ر.ق 0,1457 1,48%
3 tháng ر.ق 0,1329 ر.ق 0,1604 2,82%
1 năm ر.ق 0,1327 ر.ق 0,2145 26,39%
2 năm ر.ق 0,1327 ر.ق 0,2381 33,64%
3 năm ر.ق 0,1327 ر.ق 0,2381 12,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Riyal Qatar (QAR)
ZK 100ر.ق 14,401
ZK 500ر.ق 72,007
ZK 1.000ر.ق 144,01
ZK 2.500ر.ق 360,03
ZK 5.000ر.ق 720,07
ZK 10.000ر.ق 1.440,13
ZK 25.000ر.ق 3.600,33
ZK 50.000ر.ق 7.200,66
ZK 100.000ر.ق 14.401
ZK 500.000ر.ق 72.007
ZK 1.000.000ر.ق 144.013
ZK 2.500.000ر.ق 360.033
ZK 5.000.000ر.ق 720.066
ZK 10.000.000ر.ق 1.440.131
ZK 50.000.000ر.ق 7.200.656