Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / IDR Đảo
RON
=
Rp
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 3.440,65 Rp 3.502,06 0,15%
3 tháng Rp 3.364,77 Rp 3.502,06 1,65%
1 năm Rp 3.201,52 Rp 3.502,06 4,94%
2 năm Rp 2.950,98 Rp 3.502,06 12,43%
3 năm Rp 2.950,98 Rp 3.566,13 2,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Rupiah Indonesia (IDR)
RON 1Rp 3.455,83
RON 5Rp 17.279
RON 10Rp 34.558
RON 25Rp 86.396
RON 50Rp 172.792
RON 100Rp 345.583
RON 250Rp 863.958
RON 500Rp 1.727.915
RON 1.000Rp 3.455.830
RON 5.000Rp 17.279.151
RON 10.000Rp 34.558.302
RON 25.000Rp 86.395.756
RON 50.000Rp 172.791.512
RON 100.000Rp 345.583.024
RON 500.000Rp 1.727.915.122