Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 3.440,65 | Rp 3.502,06 | 0,15% |
3 tháng | Rp 3.364,77 | Rp 3.502,06 | 1,65% |
1 năm | Rp 3.201,52 | Rp 3.502,06 | 4,94% |
2 năm | Rp 2.950,98 | Rp 3.502,06 | 12,43% |
3 năm | Rp 2.950,98 | Rp 3.566,13 | 2,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Rupiah Indonesia (IDR) |
RON 1 | Rp 3.455,83 |
RON 5 | Rp 17.279 |
RON 10 | Rp 34.558 |
RON 25 | Rp 86.396 |
RON 50 | Rp 172.792 |
RON 100 | Rp 345.583 |
RON 250 | Rp 863.958 |
RON 500 | Rp 1.727.915 |
RON 1.000 | Rp 3.455.830 |
RON 5.000 | Rp 17.279.151 |
RON 10.000 | Rp 34.558.302 |
RON 25.000 | Rp 86.395.756 |
RON 50.000 | Rp 172.791.512 |
RON 100.000 | Rp 345.583.024 |
RON 500.000 | Rp 1.727.915.122 |