Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 12,117 | ₱ 12,455 | 1,90% |
3 tháng | ₱ 12,068 | ₱ 12,455 | 1,30% |
1 năm | ₱ 11,966 | ₱ 12,593 | 0,24% |
2 năm | ₱ 11,009 | ₱ 12,593 | 11,51% |
3 năm | ₱ 11,009 | ₱ 12,593 | 5,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Peso Philippines (PHP) |
RON 1 | ₱ 12,446 |
RON 5 | ₱ 62,230 |
RON 10 | ₱ 124,46 |
RON 25 | ₱ 311,15 |
RON 50 | ₱ 622,30 |
RON 100 | ₱ 1.244,60 |
RON 250 | ₱ 3.111,49 |
RON 500 | ₱ 6.222,98 |
RON 1.000 | ₱ 12.446 |
RON 5.000 | ₱ 62.230 |
RON 10.000 | ₱ 124.460 |
RON 25.000 | ₱ 311.149 |
RON 50.000 | ₱ 622.298 |
RON 100.000 | ₱ 1.244.595 |
RON 500.000 | ₱ 6.222.976 |