Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / PHP Đảo
RON
=
30/04/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 12,117 12,455 1,90%
3 tháng 12,068 12,455 1,30%
1 năm 11,966 12,593 0,24%
2 năm 11,009 12,593 11,51%
3 năm 11,009 12,593 5,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Peso Philippines (PHP)
RON 1 12,446
RON 5 62,230
RON 10 124,46
RON 25 311,15
RON 50 622,30
RON 100 1.244,60
RON 250 3.111,49
RON 500 6.222,98
RON 1.000 12.446
RON 5.000 62.230
RON 10.000 124.460
RON 25.000 311.149
RON 50.000 622.298
RON 100.000 1.244.595
RON 500.000 6.222.976