Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / RSD Đảo
RON
=
дин
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 23,533 дин 23,561 0,08%
3 tháng дин 23,490 дин 23,602 0,04%
1 năm дин 23,437 дин 23,874 1,01%
2 năm дин 23,437 дин 24,340 0,97%
3 năm дин 23,437 дин 24,340 1,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Dinar Serbia (RSD)
RON 1дин 23,532
RON 5дин 117,66
RON 10дин 235,32
RON 25дин 588,30
RON 50дин 1.176,61
RON 100дин 2.353,21
RON 250дин 5.883,03
RON 500дин 11.766
RON 1.000дин 23.532
RON 5.000дин 117.661
RON 10.000дин 235.321
RON 25.000дин 588.303
RON 50.000дин 1.176.606
RON 100.000дин 2.353.212
RON 500.000дин 11.766.062