Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 23,533 | дин 23,561 | 0,08% |
3 tháng | дин 23,490 | дин 23,602 | 0,04% |
1 năm | дин 23,437 | дин 23,874 | 1,01% |
2 năm | дин 23,437 | дин 24,340 | 0,97% |
3 năm | дин 23,437 | дин 24,340 | 1,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Dinar Serbia (RSD) |
RON 1 | дин 23,532 |
RON 5 | дин 117,66 |
RON 10 | дин 235,32 |
RON 25 | дин 588,30 |
RON 50 | дин 1.176,61 |
RON 100 | дин 2.353,21 |
RON 250 | дин 5.883,03 |
RON 500 | дин 11.766 |
RON 1.000 | дин 23.532 |
RON 5.000 | дин 117.661 |
RON 10.000 | дин 235.321 |
RON 25.000 | дин 588.303 |
RON 50.000 | дин 1.176.606 |
RON 100.000 | дин 2.353.212 |
RON 500.000 | дин 11.766.062 |