Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / RON Đảo
дин
=
RON
17/05/2024 2:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,04246 RON 0,04249 0,003%
3 tháng RON 0,04237 RON 0,04257 0,004%
1 năm RON 0,04189 RON 0,04267 0,42%
2 năm RON 0,04108 RON 0,04267 0,81%
3 năm RON 0,04108 RON 0,04267 1,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Leu Romania (RON)
дин 100RON 4,2475
дин 500RON 21,237
дин 1.000RON 42,475
дин 2.500RON 106,19
дин 5.000RON 212,37
дин 10.000RON 424,75
дин 25.000RON 1.061,87
дин 50.000RON 2.123,73
дин 100.000RON 4.247,47
дин 500.000RON 21.237
дин 1.000.000RON 42.475
дин 2.500.000RON 106.187
дин 5.000.000RON 212.373
дин 10.000.000RON 424.747
дин 50.000.000RON 2.123.733