Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,04246 | RON 0,04249 | 0,003% |
3 tháng | RON 0,04237 | RON 0,04257 | 0,004% |
1 năm | RON 0,04189 | RON 0,04267 | 0,42% |
2 năm | RON 0,04108 | RON 0,04267 | 0,81% |
3 năm | RON 0,04108 | RON 0,04267 | 1,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Leu Romania (RON) |
дин 100 | RON 4,2475 |
дин 500 | RON 21,237 |
дин 1.000 | RON 42,475 |
дин 2.500 | RON 106,19 |
дин 5.000 | RON 212,37 |
дин 10.000 | RON 424,75 |
дин 25.000 | RON 1.061,87 |
дин 50.000 | RON 2.123,73 |
дин 100.000 | RON 4.247,47 |
дин 500.000 | RON 21.237 |
дин 1.000.000 | RON 42.475 |
дин 2.500.000 | RON 106.187 |
дин 5.000.000 | RON 212.373 |
дин 10.000.000 | RON 424.747 |
дин 50.000.000 | RON 2.123.733 |