Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 2,8778 | SRe 3,0363 | 2,05% |
3 tháng | SRe 2,8778 | SRe 3,0529 | 1,31% |
1 năm | SRe 2,6718 | SRe 3,1554 | 2,39% |
2 năm | SRe 2,5131 | SRe 3,1554 | 2,11% |
3 năm | SRe 2,5131 | SRe 4,1036 | 21,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Rupee Seychelles (SCR) |
RON 1 | SRe 2,9267 |
RON 5 | SRe 14,634 |
RON 10 | SRe 29,267 |
RON 25 | SRe 73,168 |
RON 50 | SRe 146,34 |
RON 100 | SRe 292,67 |
RON 250 | SRe 731,68 |
RON 500 | SRe 1.463,36 |
RON 1.000 | SRe 2.926,72 |
RON 5.000 | SRe 14.634 |
RON 10.000 | SRe 29.267 |
RON 25.000 | SRe 73.168 |
RON 50.000 | SRe 146.336 |
RON 100.000 | SRe 292.672 |
RON 500.000 | SRe 1.463.358 |