Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / SCR Đảo
RON
=
SRe
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 2,8778 SRe 3,0363 2,05%
3 tháng SRe 2,8778 SRe 3,0529 1,31%
1 năm SRe 2,6718 SRe 3,1554 2,39%
2 năm SRe 2,5131 SRe 3,1554 2,11%
3 năm SRe 2,5131 SRe 4,1036 21,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Rupee Seychelles (SCR)
RON 1SRe 2,9267
RON 5SRe 14,634
RON 10SRe 29,267
RON 25SRe 73,168
RON 50SRe 146,34
RON 100SRe 292,67
RON 250SRe 731,68
RON 500SRe 1.463,36
RON 1.000SRe 2.926,72
RON 5.000SRe 14.634
RON 10.000SRe 29.267
RON 25.000SRe 73.168
RON 50.000SRe 146.336
RON 100.000SRe 292.672
RON 500.000SRe 1.463.358