Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / RON Đảo
SRe
=
RON
10/05/2024 8:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,3294 RON 0,3475 1,59%
3 tháng RON 0,3276 RON 0,3475 0,67%
1 năm RON 0,3169 RON 0,3743 0,08%
2 năm RON 0,3169 RON 0,3979 1,11%
3 năm RON 0,2437 RON 0,3979 30,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Leu Romania (RON)
SRe 10RON 3,3617
SRe 50RON 16,809
SRe 100RON 33,617
SRe 250RON 84,043
SRe 500RON 168,09
SRe 1.000RON 336,17
SRe 2.500RON 840,43
SRe 5.000RON 1.680,87
SRe 10.000RON 3.361,73
SRe 50.000RON 16.809
SRe 100.000RON 33.617
SRe 250.000RON 84.043
SRe 500.000RON 168.087
SRe 1.000.000RON 336.173
SRe 5.000.000RON 1.680.866