Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,3294 | RON 0,3475 | 1,59% |
3 tháng | RON 0,3276 | RON 0,3475 | 0,67% |
1 năm | RON 0,3169 | RON 0,3743 | 0,08% |
2 năm | RON 0,3169 | RON 0,3979 | 1,11% |
3 năm | RON 0,2437 | RON 0,3979 | 30,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Leu Romania (RON) |
SRe 10 | RON 3,3617 |
SRe 50 | RON 16,809 |
SRe 100 | RON 33,617 |
SRe 250 | RON 84,043 |
SRe 500 | RON 168,09 |
SRe 1.000 | RON 336,17 |
SRe 2.500 | RON 840,43 |
SRe 5.000 | RON 1.680,87 |
SRe 10.000 | RON 3.361,73 |
SRe 50.000 | RON 16.809 |
SRe 100.000 | RON 33.617 |
SRe 250.000 | RON 84.043 |
SRe 500.000 | RON 168.087 |
SRe 1.000.000 | RON 336.173 |
SRe 5.000.000 | RON 1.680.866 |