Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/SDG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SD 122,72 | SD 130,18 | 2,91% |
3 tháng | SD 122,72 | SD 132,22 | 0,004% |
1 năm | SD 120,25 | SD 137,13 | 2,21% |
2 năm | SD 92,521 | SD 137,13 | 34,36% |
3 năm | SD 92,521 | SD 137,13 | 29,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và bảng Sudan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Bảng Sudan (SDG) |
RON 1 | SD 130,05 |
RON 5 | SD 650,25 |
RON 10 | SD 1.300,50 |
RON 25 | SD 3.251,25 |
RON 50 | SD 6.502,50 |
RON 100 | SD 13.005 |
RON 250 | SD 32.512 |
RON 500 | SD 65.025 |
RON 1.000 | SD 130.050 |
RON 5.000 | SD 650.250 |
RON 10.000 | SD 1.300.500 |
RON 25.000 | SD 3.251.250 |
RON 50.000 | SD 6.502.499 |
RON 100.000 | SD 13.004.999 |
RON 500.000 | SD 65.024.994 |