Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / SDG Đảo
RON
=
SD
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 122,72 SD 130,18 2,91%
3 tháng SD 122,72 SD 132,22 0,004%
1 năm SD 120,25 SD 137,13 2,21%
2 năm SD 92,521 SD 137,13 34,36%
3 năm SD 92,521 SD 137,13 29,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Bảng Sudan (SDG)
RON 1SD 130,05
RON 5SD 650,25
RON 10SD 1.300,50
RON 25SD 3.251,25
RON 50SD 6.502,50
RON 100SD 13.005
RON 250SD 32.512
RON 500SD 65.025
RON 1.000SD 130.050
RON 5.000SD 650.250
RON 10.000SD 1.300.500
RON 25.000SD 3.251.250
RON 50.000SD 6.502.499
RON 100.000SD 13.004.999
RON 500.000SD 65.024.994