Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,007669 | RON 0,008149 | 3,71% |
3 tháng | RON 0,007563 | RON 0,008149 | 0,58% |
1 năm | RON 0,007292 | RON 0,008316 | 1,38% |
2 năm | RON 0,007292 | RON 0,01081 | 26,66% |
3 năm | RON 0,007292 | RON 0,01081 | 22,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Leu Romania (RON) |
SD 1.000 | RON 7,6542 |
SD 5.000 | RON 38,271 |
SD 10.000 | RON 76,542 |
SD 25.000 | RON 191,36 |
SD 50.000 | RON 382,71 |
SD 100.000 | RON 765,42 |
SD 250.000 | RON 1.913,56 |
SD 500.000 | RON 3.827,12 |
SD 1.000.000 | RON 7.654,24 |
SD 5.000.000 | RON 38.271 |
SD 10.000.000 | RON 76.542 |
SD 25.000.000 | RON 191.356 |
SD 50.000.000 | RON 382.712 |
SD 100.000.000 | RON 765.424 |
SD 500.000.000 | RON 3.827.121 |