Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / RON Đảo
SD
=
RON
14/05/2024 10:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,007669 RON 0,008149 3,71%
3 tháng RON 0,007563 RON 0,008149 0,58%
1 năm RON 0,007292 RON 0,008316 1,38%
2 năm RON 0,007292 RON 0,01081 26,66%
3 năm RON 0,007292 RON 0,01081 22,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Leu Romania (RON)
SD 1.000RON 7,6542
SD 5.000RON 38,271
SD 10.000RON 76,542
SD 25.000RON 191,36
SD 50.000RON 382,71
SD 100.000RON 765,42
SD 250.000RON 1.913,56
SD 500.000RON 3.827,12
SD 1.000.000RON 7.654,24
SD 5.000.000RON 38.271
SD 10.000.000RON 76.542
SD 25.000.000RON 191.356
SD 50.000.000RON 382.712
SD 100.000.000RON 765.424
SD 500.000.000RON 3.827.121