Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,3176 | kr 2,3613 | 1,28% |
3 tháng | kr 2,2449 | kr 2,3613 | 3,97% |
1 năm | kr 2,2192 | kr 2,4158 | 3,12% |
2 năm | kr 2,1040 | kr 2,4158 | 10,24% |
3 năm | kr 2,0012 | kr 2,4158 | 14,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Krona Thụy Điển (SEK) |
RON 1 | kr 2,3508 |
RON 5 | kr 11,754 |
RON 10 | kr 23,508 |
RON 25 | kr 58,771 |
RON 50 | kr 117,54 |
RON 100 | kr 235,08 |
RON 250 | kr 587,71 |
RON 500 | kr 1.175,41 |
RON 1.000 | kr 2.350,83 |
RON 5.000 | kr 11.754 |
RON 10.000 | kr 23.508 |
RON 25.000 | kr 58.771 |
RON 50.000 | kr 117.541 |
RON 100.000 | kr 235.083 |
RON 500.000 | kr 1.175.414 |