Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / SEK Đảo
RON
=
kr
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 2,3176 kr 2,3613 1,28%
3 tháng kr 2,2449 kr 2,3613 3,97%
1 năm kr 2,2192 kr 2,4158 3,12%
2 năm kr 2,1040 kr 2,4158 10,24%
3 năm kr 2,0012 kr 2,4158 14,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Krona Thụy Điển (SEK)
RON 1kr 2,3508
RON 5kr 11,754
RON 10kr 23,508
RON 25kr 58,771
RON 50kr 117,54
RON 100kr 235,08
RON 250kr 587,71
RON 500kr 1.175,41
RON 1.000kr 2.350,83
RON 5.000kr 11.754
RON 10.000kr 23.508
RON 25.000kr 58.771
RON 50.000kr 117.541
RON 100.000kr 235.083
RON 500.000kr 1.175.414