Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,4235 | RON 0,4337 | 1,69% |
3 tháng | RON 0,4235 | RON 0,4454 | 3,52% |
1 năm | RON 0,4139 | RON 0,4506 | 3,05% |
2 năm | RON 0,4139 | RON 0,4753 | 9,27% |
3 năm | RON 0,4139 | RON 0,4997 | 12,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Leu Romania (RON) |
kr 10 | RON 4,2334 |
kr 50 | RON 21,167 |
kr 100 | RON 42,334 |
kr 250 | RON 105,83 |
kr 500 | RON 211,67 |
kr 1.000 | RON 423,34 |
kr 2.500 | RON 1.058,34 |
kr 5.000 | RON 2.116,68 |
kr 10.000 | RON 4.233,37 |
kr 50.000 | RON 21.167 |
kr 100.000 | RON 42.334 |
kr 250.000 | RON 105.834 |
kr 500.000 | RON 211.668 |
kr 1.000.000 | RON 423.337 |
kr 5.000.000 | RON 2.116.684 |