Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / RON Đảo
kr
=
RON
08/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,4235 RON 0,4337 1,69%
3 tháng RON 0,4235 RON 0,4454 3,52%
1 năm RON 0,4139 RON 0,4506 3,05%
2 năm RON 0,4139 RON 0,4753 9,27%
3 năm RON 0,4139 RON 0,4997 12,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Leu Romania (RON)
kr 10RON 4,2334
kr 50RON 21,167
kr 100RON 42,334
kr 250RON 105,83
kr 500RON 211,67
kr 1.000RON 423,34
kr 2.500RON 1.058,34
kr 5.000RON 2.116,68
kr 10.000RON 4.233,37
kr 50.000RON 21.167
kr 100.000RON 42.334
kr 250.000RON 105.834
kr 500.000RON 211.668
kr 1.000.000RON 423.337
kr 5.000.000RON 2.116.684