Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,2911 | S$ 0,2934 | 0,36% |
3 tháng | S$ 0,2903 | S$ 0,2944 | 0,65% |
1 năm | S$ 0,2895 | S$ 0,3011 | 0,37% |
2 năm | S$ 0,2795 | S$ 0,3011 | 0,79% |
3 năm | S$ 0,2795 | S$ 0,3300 | 10,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Đô la Singapore (SGD) |
RON 100 | S$ 29,316 |
RON 500 | S$ 146,58 |
RON 1.000 | S$ 293,16 |
RON 2.500 | S$ 732,91 |
RON 5.000 | S$ 1.465,82 |
RON 10.000 | S$ 2.931,64 |
RON 25.000 | S$ 7.329,11 |
RON 50.000 | S$ 14.658 |
RON 100.000 | S$ 29.316 |
RON 500.000 | S$ 146.582 |
RON 1.000.000 | S$ 293.164 |
RON 2.500.000 | S$ 732.911 |
RON 5.000.000 | S$ 1.465.821 |
RON 10.000.000 | S$ 2.931.642 |
RON 50.000.000 | S$ 14.658.211 |