Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / SGD Đảo
RON
=
S$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,2911 S$ 0,2934 0,36%
3 tháng S$ 0,2903 S$ 0,2944 0,65%
1 năm S$ 0,2895 S$ 0,3011 0,37%
2 năm S$ 0,2795 S$ 0,3011 0,79%
3 năm S$ 0,2795 S$ 0,3300 10,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Đô la Singapore (SGD)
RON 100S$ 29,316
RON 500S$ 146,58
RON 1.000S$ 293,16
RON 2.500S$ 732,91
RON 5.000S$ 1.465,82
RON 10.000S$ 2.931,64
RON 25.000S$ 7.329,11
RON 50.000S$ 14.658
RON 100.000S$ 29.316
RON 500.000S$ 146.582
RON 1.000.000S$ 293.164
RON 2.500.000S$ 732.911
RON 5.000.000S$ 1.465.821
RON 10.000.000S$ 2.931.642
RON 50.000.000S$ 14.658.211