Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / RON Đảo
S$
=
RON
30/04/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 3,3967 RON 3,4348 0,09%
3 tháng RON 3,3967 RON 3,4448 0,45%
1 năm RON 3,3206 RON 3,4544 1,61%
2 năm RON 3,3206 RON 3,5777 0,61%
3 năm RON 3,0302 RON 3,5777 11,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Leu Romania (RON)
S$ 1RON 3,4135
S$ 5RON 17,067
S$ 10RON 34,135
S$ 25RON 85,337
S$ 50RON 170,67
S$ 100RON 341,35
S$ 250RON 853,37
S$ 500RON 1.706,74
S$ 1.000RON 3.413,48
S$ 5.000RON 17.067
S$ 10.000RON 34.135
S$ 25.000RON 85.337
S$ 50.000RON 170.674
S$ 100.000RON 341.348
S$ 500.000RON 1.706.742