Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 3,3967 | RON 3,4348 | 0,09% |
3 tháng | RON 3,3967 | RON 3,4448 | 0,45% |
1 năm | RON 3,3206 | RON 3,4544 | 1,61% |
2 năm | RON 3,3206 | RON 3,5777 | 0,61% |
3 năm | RON 3,0302 | RON 3,5777 | 11,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Leu Romania (RON) |
S$ 1 | RON 3,4135 |
S$ 5 | RON 17,067 |
S$ 10 | RON 34,135 |
S$ 25 | RON 85,337 |
S$ 50 | RON 170,67 |
S$ 100 | RON 341,35 |
S$ 250 | RON 853,37 |
S$ 500 | RON 1.706,74 |
S$ 1.000 | RON 3.413,48 |
S$ 5.000 | RON 17.067 |
S$ 10.000 | RON 34.135 |
S$ 25.000 | RON 85.337 |
S$ 50.000 | RON 170.674 |
S$ 100.000 | RON 341.348 |
S$ 500.000 | RON 1.706.742 |