Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / SOS Đảo
RON
=
SOS
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 122,10 SOS 124,76 1,19%
3 tháng SOS 122,10 SOS 125,92 0,23%
1 năm SOS 114,74 SOS 129,78 2,19%
2 năm SOS 110,27 SOS 129,78 0,09%
3 năm SOS 110,27 SOS 143,98 13,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Shilling Somalia (SOS)
RON 1SOS 123,66
RON 5SOS 618,30
RON 10SOS 1.236,60
RON 25SOS 3.091,51
RON 50SOS 6.183,01
RON 100SOS 12.366
RON 250SOS 30.915
RON 500SOS 61.830
RON 1.000SOS 123.660
RON 5.000SOS 618.301
RON 10.000SOS 1.236.602
RON 25.000SOS 3.091.505
RON 50.000SOS 6.183.011
RON 100.000SOS 12.366.022
RON 500.000SOS 61.830.110