Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 122,10 | SOS 124,76 | 1,19% |
3 tháng | SOS 122,10 | SOS 125,92 | 0,23% |
1 năm | SOS 114,74 | SOS 129,78 | 2,19% |
2 năm | SOS 110,27 | SOS 129,78 | 0,09% |
3 năm | SOS 110,27 | SOS 143,98 | 13,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Shilling Somalia (SOS) |
RON 1 | SOS 123,66 |
RON 5 | SOS 618,30 |
RON 10 | SOS 1.236,60 |
RON 25 | SOS 3.091,51 |
RON 50 | SOS 6.183,01 |
RON 100 | SOS 12.366 |
RON 250 | SOS 30.915 |
RON 500 | SOS 61.830 |
RON 1.000 | SOS 123.660 |
RON 5.000 | SOS 618.301 |
RON 10.000 | SOS 1.236.602 |
RON 25.000 | SOS 3.091.505 |
RON 50.000 | SOS 6.183.011 |
RON 100.000 | SOS 12.366.022 |
RON 500.000 | SOS 61.830.110 |