Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,008059 | RON 0,008190 | 1,47% |
3 tháng | RON 0,007941 | RON 0,008190 | 0,30% |
1 năm | RON 0,007706 | RON 0,008715 | 0,26% |
2 năm | RON 0,007706 | RON 0,009069 | 1,67% |
3 năm | RON 0,006945 | RON 0,009069 | 14,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Leu Romania (RON) |
SOS 1.000 | RON 8,0165 |
SOS 5.000 | RON 40,082 |
SOS 10.000 | RON 80,165 |
SOS 25.000 | RON 200,41 |
SOS 50.000 | RON 400,82 |
SOS 100.000 | RON 801,65 |
SOS 250.000 | RON 2.004,12 |
SOS 500.000 | RON 4.008,24 |
SOS 1.000.000 | RON 8.016,49 |
SOS 5.000.000 | RON 40.082 |
SOS 10.000.000 | RON 80.165 |
SOS 25.000.000 | RON 200.412 |
SOS 50.000.000 | RON 400.824 |
SOS 100.000.000 | RON 801.649 |
SOS 500.000.000 | RON 4.008.245 |