Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / RON Đảo
SOS
=
RON
16/05/2024 2:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,008059 RON 0,008190 1,47%
3 tháng RON 0,007941 RON 0,008190 0,30%
1 năm RON 0,007706 RON 0,008715 0,26%
2 năm RON 0,007706 RON 0,009069 1,67%
3 năm RON 0,006945 RON 0,009069 14,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Leu Romania (RON)
SOS 1.000RON 8,0165
SOS 5.000RON 40,082
SOS 10.000RON 80,165
SOS 25.000RON 200,41
SOS 50.000RON 400,82
SOS 100.000RON 801,65
SOS 250.000RON 2.004,12
SOS 500.000RON 4.008,24
SOS 1.000.000RON 8.016,49
SOS 5.000.000RON 40.082
SOS 10.000.000RON 80.165
SOS 25.000.000RON 200.412
SOS 50.000.000RON 400.824
SOS 100.000.000RON 801.649
SOS 500.000.000RON 4.008.245